Có 2 kết quả:
qí ㄑㄧˊ • yǐ ㄧˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái vạc
Từ điển phổ thông
cái đục
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 錡.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 錡
Từ điển Trung-Anh
(1) three legged cauldron (old)
(2) woodworking chisel (old)
(2) woodworking chisel (old)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 錡.