Có 2 kết quả:

ㄑㄧˊㄧˇ
Âm Pinyin: ㄑㄧˊ, ㄧˇ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一ノ丶一丨フ一丨
Thương Hiệt: XCKMR (重金大一口)
Unicode: U+951C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , kỹ
Âm Quảng Đông: ji2

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄑㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái vạc

Từ điển phổ thông

cái đục

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 錡.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 錡

Từ điển Trung-Anh

(1) three legged cauldron (old)
(2) woodworking chisel (old)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 錡.