Có 1 kết quả:

ㄉㄜˊ
Âm Pinyin: ㄉㄜˊ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フ一一一一丨丶
Thương Hiệt: XCAMI (重金日一戈)
Unicode: U+951D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đắc
Âm Nôm: đắc

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

ㄉㄜˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tốc tecneti, Tc

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Tecneti (Technetium, kí hiệu Tc).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鍀

Từ điển Trung-Anh

technetium (chemistry)