Có 3 kết quả:
guǒ ㄍㄨㄛˇ • kè ㄎㄜˋ • kuǎ ㄎㄨㄚˇ
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thoi vàng, thoi bạc
2. mỡ tra vào xe
2. mỡ tra vào xe
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 錁.
Từ điển Trung-Anh
(1) grease-pot for cart
(2) ingot
(2) ingot
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh