Có 3 kết quả:

guǒ ㄍㄨㄛˇㄎㄜˋkuǎ ㄎㄨㄚˇ
Âm Quan thoại: guǒ ㄍㄨㄛˇ, ㄎㄜˋ, kuǎ ㄎㄨㄚˇ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: XCWD (重金田木)
Unicode: U+951E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quả
Âm Nôm: quả
Âm Quảng Đông: gwo2

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/3

guǒ ㄍㄨㄛˇ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Thoi vàng (hoặc bạc);
② Mỡ cho vào xe.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

ㄎㄜˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. thoi vàng, thoi bạc
2. mỡ tra vào xe

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trung-Anh

(1) grease-pot for cart
(2) ingot

kuǎ ㄎㄨㄚˇ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .