Có 1 kết quả:

kūn ㄎㄨㄣ
Âm Quan thoại: kūn ㄎㄨㄣ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フ一一一フノフ
Thương Hiệt: XCAPP (重金日心心)
Unicode: U+951F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: côn
Âm Quảng Đông: gwan1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

kūn ㄎㄨㄣ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: côn ngô ,)

Từ điển Trần Văn Chánh

côn ngô [kunwú] Thanh bảo kiếm (vì “Côn Ngô” là tên một ngọn núi có loại sắt tốt dùng làm bảo kiếm nói trong sách cổ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

steel sword

Từ ghép 1