Có 1 kết quả:
chāng ㄔㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
một đồ dùng bằng kim loại
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 錩
Từ điển Trung-Anh
(1) metal utensil
(2) mounting
(3) fitting
(2) mounting
(3) fitting
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh