Có 3 kết quả:

ㄊㄧˋㄒㄧㄒㄧˊ
Âm Pinyin: ㄊㄧˋ, ㄒㄧ, ㄒㄧˊ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フ一一ノフノノ
Thương Hiệt: XCAPH (重金日心竹)
Unicode: U+9521
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tích
Âm Nôm: tích
Âm Quảng Đông: sek3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

Bình luận 0

1/3

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 錫.

ㄒㄧ

giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

① (hoá) Thiếc (Stannum, kí hiệu Sn);
② (văn) Ban cho, ban thưởng;
③ Cây tầm xích (của các nhà sư);
④ [Xi] (Họ) Tích.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 錫

Từ điển Trung-Anh

(1) tin (chemistry)
(2) to bestow
(3) to confer
(4) to grant
(5) Taiwan pr. [xi2]

Từ ghép 24

ㄒㄧˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

thiếc, Zn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 錫.