Có 3 kết quả:
tì ㄊㄧˋ • xī ㄒㄧ • xí ㄒㄧˊ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 錫.
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① (hoá) Thiếc (Stannum, kí hiệu Sn);
② (văn) Ban cho, ban thưởng;
③ Cây tầm xích (của các nhà sư);
④ [Xi] (Họ) Tích.
② (văn) Ban cho, ban thưởng;
③ Cây tầm xích (của các nhà sư);
④ [Xi] (Họ) Tích.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 錫
Từ điển Trung-Anh
(1) tin (chemistry)
(2) to bestow
(3) to confer
(4) to grant
(5) Taiwan pr. [xi2]
(2) to bestow
(3) to confer
(4) to grant
(5) Taiwan pr. [xi2]
Từ ghép 24
Chén Rén xī 陈仁锡 • hàn xī 焊锡 • jīn yín tóng tiě xī 金银铜铁锡 • Lā wǎ xī 拉瓦锡 • Lái bǐ xī 莱比锡 • Liú Yǔ xī 刘禹锡 • Mǎ Zhōng xī 马中锡 • Mài kěn xī 麦肯锡 • tiē xī bó 贴锡箔 • Wú xī 无锡 • Wú xī shì 无锡市 • Wú xī xiàn 无锡县 • Wú xī xīn qū 无锡新区 • xī bó 锡箔 • xī bó zhǐ 锡箔纸 • xī dìng 锡锭 • xī hūn 锡婚 • xī kuàng 锡矿 • xī là 锡蜡 • xī là 锡镴 • xī qiān 锡铅 • xī shí 锡石 • xī zhàng 锡杖 • xī zuǐ què 锡嘴雀
giản thể
Từ điển phổ thông
thiếc, Zn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 錫.