Có 1 kết quả:
gù ㄍㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hàn (gắn bằng kim loại)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 錮.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Hàn lại (nấu đồng sắt để bịt lỗ hổng);
② (văn) Giam, nhốt;
③ (văn) Bền chắc, kiên cố.
② (văn) Giam, nhốt;
③ (văn) Bền chắc, kiên cố.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 錮
Từ điển Trung-Anh
(1) obstinate disease
(2) to restrain
(3) to stop
(2) to restrain
(3) to stop
Từ ghép 4