Có 1 kết quả:

ㄍㄨˋ
Âm Pinyin: ㄍㄨˋ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フ一丨丨フ一一
Thương Hiệt: XCWJR (重金田十口)
Unicode: U+9522
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cố
Âm Nôm: cố
Âm Quảng Đông: gu3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

ㄍㄨˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

hàn (gắn bằng kim loại)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 錮.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Hàn lại (nấu đồng sắt để bịt lỗ hổng);
② (văn) Giam, nhốt;
③ (văn) Bền chắc, kiên cố.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 錮

Từ điển Trung-Anh

(1) obstinate disease
(2) to restrain
(3) to stop

Từ ghép 4