Có 1 kết quả:
luó ㄌㄨㄛˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái thanh la
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鑼.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鑼
Từ điển Trung-Anh
(1) gong
(2) CL:面[mian4]
(2) CL:面[mian4]
Từ ghép 18
kāi luó 开锣 • kāi luó hè dào 开锣喝道 • kāi tái luó gǔ 开台锣鼓 • luó gǔ 锣鼓 • luó gǔ diǎn 锣鼓点 • luó qí gǔ bù qí 锣齐鼓不齐 • luó shēng 锣声 • míng luó 鸣锣 • míng luó kāi dào 鸣锣开道 • qiāo dǎ luó gǔ 敲打锣鼓 • qiāo luó 敲锣 • sī luó 厮锣 • tīng huà tīng shēng , luó gǔ tīng yīn 听话听声,锣鼓听音 • Tóng luó 铜锣 • tóng luó shāo 铜锣烧 • Tóng luó Wān 铜锣湾 • Tóng luó xiāng 铜锣乡 • zhōng chǎng luó shēng 终场锣声