Có 1 kết quả:

luó ㄌㄨㄛˊ
Âm Pinyin: luó ㄌㄨㄛˊ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フ丨丨一ノフ丶
Thương Hiệt: CWLN (金田中弓)
Unicode: U+9523
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: la
Âm Nôm: la
Âm Quảng Đông: lo4

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

luó ㄌㄨㄛˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái thanh la

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鑼.

Từ điển Trần Văn Chánh

Thanh la, chiêng: 敲鑼打鼓 Khua chiêng gõ trống.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鑼

Từ điển Trung-Anh

(1) gong
(2) CL:面[mian4]

Từ ghép 18