Có 1 kết quả:
chuí ㄔㄨㄟˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. quả cân
2. nặng
3. cái búa lớn
2. nặng
3. cái búa lớn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 錘.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Búa: 鐵錘 Búa đóng đinh, búa sắt;
② Đập, nện, đóng (bằng búa): 他錘釘一個相框 Nó đóng đinh một khuôn hình;
③ Đơn vị trọng lượng thời xưa (bằng 1/4 lạng);
④ Quả (cân):秤錘 Quả cân;
⑤ Chùy, thiết chùy (võ khí thời xưa bằng sắt hay đồng, đầu tròn, có cán);
⑥ Dát, rèn: 千錘百鍊 Rèn giũa nhiều lần, qua nhiều thử thách.
② Đập, nện, đóng (bằng búa): 他錘釘一個相框 Nó đóng đinh một khuôn hình;
③ Đơn vị trọng lượng thời xưa (bằng 1/4 lạng);
④ Quả (cân):秤錘 Quả cân;
⑤ Chùy, thiết chùy (võ khí thời xưa bằng sắt hay đồng, đầu tròn, có cán);
⑥ Dát, rèn: 千錘百鍊 Rèn giũa nhiều lần, qua nhiều thử thách.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 錘.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 錘
Từ điển Trung-Anh
(1) hammer
(2) to hammer into shape
(3) weight (e.g. of a steelyard or balance)
(2) to hammer into shape
(3) weight (e.g. of a steelyard or balance)
Từ điển Trung-Anh
variant of 錘|锤[chui2]
Từ ghép 21
bá dīng chuí 拔钉锤 • bāo jiǎn chuí 包剪锤 • cè chuí 测锤 • chèng chuí 秤锤 • chuí gǔ 锤骨 • chuí gǔ bǐng 锤骨柄 • chuí tóu shā 锤头鲨 • chuí zi 锤子 • dà chuí 大锤 • diàn chuí 电锤 • dīng chuí 钉锤 • fǎng chuí 纺锤 • qì chuí 气锤 • qiān chuí 铅锤 • qiān chuí bǎi liàn 千锤百炼 • qín chuí 琴锤 • shǒu chuí 手锤 • tóng chuí 铜锤 • tóng chuí huā liǎn 铜锤花脸 • yī chuí dìng yīn 一锤定音 • yī chuí zi mǎi mài 一锤子买卖