Có 1 kết quả:
zhuī ㄓㄨㄟ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. dùi
2. cái dùi
2. cái dùi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 錐.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Dùi: 無立錐之地 Không có tấc đất cắm dùi;
② Dùi, khoét lỗ: 他在木板上錐孔 Anh ấy dùi lỗ trên tấm ván;
③ (văn) Bén;
④ Chóp, nón: 圓錐體 Hình chóp, hình nón.
② Dùi, khoét lỗ: 他在木板上錐孔 Anh ấy dùi lỗ trên tấm ván;
③ (văn) Bén;
④ Chóp, nón: 圓錐體 Hình chóp, hình nón.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 錐
Từ điển Trung-Anh
(1) cone
(2) awl
(3) to bore
(2) awl
(3) to bore
Từ ghép 28
ào nán shā zhuī 澳南沙锥 • dà shā zhuī 大沙锥 • Fēi zhōu zhuī chóng bìng 非洲锥虫病 • gǎi zhuī 改锥 • gū shā zhuī 孤沙锥 • jiǎo zhuī 角锥 • léng zhuī 棱锥 • lín shā zhuī 林沙锥 • pín wú lì zhuī 贫无立锥 • pín wú lì zhuī zhī dì 贫无立锥之地 • sān jiǎo zhuī 三角锥 • shān wěi shā zhuī 扇尾沙锥 • tóu xuán liáng , zhuī cì gǔ 头悬梁,锥刺股 • yuán zhuī 圆锥 • yuán zhuī qū xiàn 圆锥曲线 • yuán zhuī tǐ 圆锥体 • yuán zhuī xíng 圆锥形 • yuán zhuī zhuàng 圆锥状 • zhēn wěi shā zhuī 针尾沙锥 • zhuī chǐ lún 锥齿轮 • zhuī chóng bìng 锥虫病 • zhuī jiān 锥尖 • zhuī miàn 锥面 • zhuī tào 锥套 • zhuī xíng 锥形 • zhuī xíng píng 锥形瓶 • zhuī zi 锥子 • zǐ zhuī huā 紫锥花