Có 1 kết quả:

jǐn ㄐㄧㄣˇ
Âm Pinyin: jǐn ㄐㄧㄣˇ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ丨フ一一丨フ丨
Thương Hiệt: XCHAB (重金竹日月)
Unicode: U+9526
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cẩm
Âm Nôm: cẩm
Âm Quảng Đông: gam2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1