Có 1 kết quả:
jǐn ㄐㄧㄣˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
gấm
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 錦.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Gấm: 錦衣夜行 Áo gấm đi đêm;
② Rực rỡ và đẹp đẽ: 錦藻 Lời văn mĩ lệ (đẹp đẽ);
③ Lộng lẫy.
② Rực rỡ và đẹp đẽ: 錦藻 Lời văn mĩ lệ (đẹp đẽ);
③ Lộng lẫy.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 錦
Từ điển Trung-Anh
(1) brocade
(2) embroidered work
(3) bright
(2) embroidered work
(3) bright
Từ ghép 38
bā duàn jǐn 八段锦 • bái fù jǐn jī 白腹锦鸡 • Fù jǐn 富锦 • Fù jǐn shì 富锦市 • Háng jǐn 杭锦 • Háng jǐn hòu qí 杭锦后旗 • Háng jǐn qí 杭锦旗 • hóng fù jǐn jī 红腹锦鸡 • huā tuán jǐn cù 花团锦簇 • jí jǐn 集锦 • jǐn biāo 锦标 • jǐn biāo sài 锦标赛 • jǐn duàn 锦缎 • jǐn jī 锦鸡 • jǐn kuí 锦葵 • jǐn lǐ 锦鲤 • jǐn náng 锦囊 • jǐn náng miào jì 锦囊妙计 • jǐn shàng tiān huā 锦上添花 • jǐn xīn xiù kǒu 锦心绣口 • jǐn xiù 锦绣 • jǐn xiù qián chéng 锦绣前程 • jǐn yī yù shí 锦衣玉食 • jīng jǐn 经锦 • Pán jǐn 盘锦 • Pán jǐn shì 盘锦市 • sān suǒ jǐn shé 三索锦蛇 • shí jǐn 什锦 • shí jǐn 十锦 • shí jǐn guǒ pán 什锦果盘 • shì jǐn sài 世锦赛 • Shǔ jǐn 蜀锦 • wěi jǐn 纬锦 • yī jǐn róng guī 衣锦荣归 • yì jǐn huán xiāng 衣锦还乡 • zhī jīn jǐn 织金锦 • zhī jǐn 织锦 • zhuó jǐn yǐ yú 濯锦以鱼