Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
juàn
ㄐㄩㄢˋ
锩
Âm Pinyin:
juàn
ㄐㄩㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ:
jīn 金
(+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
钅
巻
Nét bút:
ノ一一一フ丶ノ一一ノ丶フフ
Thương Hiệt: XCFQU (重金火手山)
Unicode:
U+9529
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tự hình
2
Dị thể
1
錈
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
juàn
ㄐㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to bend iron