Có 1 kết quả:

péi ㄆㄟˊ
Âm Pinyin: péi ㄆㄟˊ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: XCYTR (重金卜廿口)
Unicode: U+952B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bồi
Âm Nôm: bồi

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

péi ㄆㄟˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố berkeli, Bk

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Béckêliom (Berkelium, kí hiệu Bk).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 錇

Từ điển Trung-Anh

berkelium (chemistry)