Có 1 kết quả:
dìng ㄉㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thoi vàng, thoi bạc
2. con thoi dệt vải
2. con thoi dệt vải
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 錠.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nén, thỏi: 金錠 Nén vàng; 銀錠 Nén bạc; 一錠墨 Một thỏi mực;
② (dệt) Con suốt, ống suốt;
③ Viên (thuốc);
④ (văn) Cái choé (một đồ dùng thời xưa bằng kim loại, như cái đậu [xem 豆, bộ 豆] nhưng có chân, để dâng tế các đồ nấu chín thời xưa).
② (dệt) Con suốt, ống suốt;
③ Viên (thuốc);
④ (văn) Cái choé (một đồ dùng thời xưa bằng kim loại, như cái đậu [xem 豆, bộ 豆] nhưng có chân, để dâng tế các đồ nấu chín thời xưa).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 錠
Từ điển Trung-Anh
(1) (weaving) spindle
(2) ingot
(3) pressed cake of medicine etc
(4) classifier for: gold and silver ingots, ink sticks
(2) ingot
(3) pressed cake of medicine etc
(4) classifier for: gold and silver ingots, ink sticks
Từ ghép 3