Có 1 kết quả:

dìng ㄉㄧㄥˋ
Âm Pinyin: dìng ㄉㄧㄥˋ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶丶フ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: OVJMO (人女十一人)
Unicode: U+952D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đĩnh
Âm Nôm: đĩnh
Âm Quảng Đông: ding3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

dìng ㄉㄧㄥˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. thoi vàng, thoi bạc
2. con thoi dệt vải

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 錠.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Nén, thỏi: 金錠 Nén vàng; 銀錠 Nén bạc; 一錠墨 Một thỏi mực;
② (dệt) Con suốt, ống suốt;
③ Viên (thuốc);
④ (văn) Cái choé (một đồ dùng thời xưa bằng kim loại, như cái đậu [xem 豆, bộ 豆] nhưng có chân, để dâng tế các đồ nấu chín thời xưa).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 錠

Từ điển Trung-Anh

(1) (weaving) spindle
(2) ingot
(3) pressed cake of medicine etc
(4) classifier for: gold and silver ingots, ink sticks

Từ ghép 3