Có 1 kết quả:

jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフ一一一一丨フ丶
Thương Hiệt: XCNKQ (重金弓大手)
Unicode: U+952E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: kiện
Âm Nôm: kiện
Âm Quảng Đông: gin6

Tự hình 2

Dị thể 4

1/1

jiàn ㄐㄧㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

cái chìa khoá

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鍵.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chốt bánh xe;
② (văn) Chốt cửa;
③ Phím (đàn);
④ (văn) Lá mía trong ổ khóa.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鍵

Từ điển Trung-Anh

(1) key (on a piano or computer keyboard)
(2) button (on a mouse or other device)
(3) chemical bond
(4) linchpin

Từ ghép 36