Có 1 kết quả:
jiàn ㄐㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cái chìa khoá
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鍵.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chốt bánh xe;
② (văn) Chốt cửa;
③ Phím (đàn);
④ (văn) Lá mía trong ổ khóa.
② (văn) Chốt cửa;
③ Phím (đàn);
④ (văn) Lá mía trong ổ khóa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鍵
Từ điển Trung-Anh
(1) key (on a piano or computer keyboard)
(2) button (on a mouse or other device)
(3) chemical bond
(4) linchpin
(2) button (on a mouse or other device)
(3) chemical bond
(4) linchpin
Từ ghép 36
àn jiàn 按键 • àn jiàn yīn 按键音 • dà jiàn qín 大键琴 • dān jiàn 单键 • diàn jiàn 电键 • gòng jià jiàn 共价键 • guān jiàn 关键 • guān jiàn cí 关键词 • guān jiàn jì xiào zhǐ biāo 关键绩效指标 • guān jiàn zì 关键字 • huà xué jiàn 化学键 • huí chē jiàn 回车键 • jià jiàn 价键 • jiàn cáo 键槽 • jiàn cí 键词 • jiàn mào 键帽 • jiàn pán 键盘 • jiàn pán yuè qì 键盘乐器 • jiàn rù 键入 • jiàn tóu jiàn 箭头键 • jīn shǔ jiàn 金属键 • kòng gé jiàn 空格键 • kuài jié jiàn 快捷键 • lí zǐ jiàn 离子键 • qín jiàn 琴键 • qīng jiàn 氢键 • sān jiàn 三键 • sè jiàn 色键 • shàng jiàn tóu jiàn 上箭头键 • shuāng jiàn 双键 • tài jiàn 肽键 • tuì gé jiàn 退格键 • xià jiàn tóu jiàn 下箭头键 • yǐ shèn wéi jiàn 以慎为键 • yòu jiàn tóu jiàn 右箭头键 • zuǒ jiàn tóu jiàn 左箭头键