Có 2 kết quả:
jū ㄐㄩ • jù ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鋸.
Từ điển Trung-Anh
variant of 鋦|锔[ju1]
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cưa
2. cái cưa
2. cái cưa
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鋸.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鋦 (1).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái cưa: 電鋸 Máy cưa điện; 拉鋸 Kéo cưa; 買一把鋸 Mua một cái cưa;
② Cưa: 鋸木頭 Cưa gỗ; 把這根木頭鋸成兩段 Cưa khúc gỗ này làm hai đoạn.
② Cưa: 鋸木頭 Cưa gỗ; 把這根木頭鋸成兩段 Cưa khúc gỗ này làm hai đoạn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鋸
Từ điển Trung-Anh
(1) a saw
(2) to cut with a saw
(2) to cut with a saw
Từ ghép 31
dāo jù dǐng huò 刀锯鼎镬 • dāo jù fǔ yuè 刀锯斧钺 • diàn jù 电锯 • diàn yuán jù 电圆锯 • fǎn jù chǐ 反锯齿 • gāng jù 钢锯 • gāng sī jù 钢丝锯 • háng yáng dāo jù 桁杨刀锯 • jù chǐ 锯齿 • jù chǐ xíng 锯齿形 • jù gōng 锯工 • jù jià 锯架 • jù kāi 锯开 • jù mò 锯末 • jù mù 锯木 • jù mù chǎng 锯木厂 • jù mù jià 锯木架 • jù piàn 锯片 • jù tiáo 锯条 • jù zi 锯子 • jù zōng lǘ 锯棕榈 • kàng jù chǐ 抗锯齿 • lā jù 拉锯 • lā jù zhàn 拉锯战 • liàn jù 链锯 • mù jù 木锯 • qián jù jī 前锯肌 • wǎng fù jù 往复锯 • xiàn jù 线锯 • xiāo chú jù chǐ 消除锯齿 • xié qiē jù 斜切锯