Có 1 kết quả:

měng ㄇㄥˇ
Âm Pinyin: měng ㄇㄥˇ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフ丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: XCNDT (重金弓木廿)
Unicode: U+9530
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mãnh
Âm Quảng Đông: maang5

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

měng ㄇㄥˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố mangan, Mn

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 錳.

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Mangan (Manganese, kí hiệu Mn).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 錳

Từ điển Trung-Anh

manganese (chemistry)

Từ ghép 4