Có 1 kết quả:
měng ㄇㄥˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố mangan, Mn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 錳.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Mangan (Manganese, kí hiệu Mn).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 錳
Từ điển Trung-Anh
manganese (chemistry)
Từ ghép 4