Có 1 kết quả:
qiè ㄑㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái liềm
2 cắt đứt
2 cắt đứt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鍥.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chạm trổ: 鍥金玉 Chạm ngọc trổ vàng;
② Cái liềm;
③ Cắt đứt.
② Cái liềm;
③ Cắt đứt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鍥
Từ điển Trung-Anh
(1) to cut
(2) to carve
(3) to engrave
(4) to chisel
(5) fig. to chisel away at
(2) to carve
(3) to engrave
(4) to chisel
(5) fig. to chisel away at
Từ ghép 1