Có 1 kết quả:

qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Pinyin: qiè ㄑㄧㄝˋ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一一一丨フノ一ノ丶
Thương Hiệt: XCQHK (重金手竹大)
Unicode: U+9532
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khiết
Âm Nôm: kết
Âm Quảng Đông: kit3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

qiè ㄑㄧㄝˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái liềm
2 cắt đứt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鍥.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Chạm trổ: 鍥金玉 Chạm ngọc trổ vàng;
② Cái liềm;
③ Cắt đứt.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鍥

Từ điển Trung-Anh

(1) to cut
(2) to carve
(3) to engrave
(4) to chisel
(5) fig. to chisel away at

Từ ghép 1