Có 1 kết quả:
qiè ér bù shě ㄑㄧㄝˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄕㄜˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to chip away at a task and not abandon it (idiom); to chisel away at sth
(2) to persevere
(3) unflagging efforts
(2) to persevere
(3) unflagging efforts
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0