Có 1 kết quả:

qiè ér bù shě ㄑㄧㄝˋ ㄦˊ ㄅㄨˋ ㄕㄜˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to chip away at a task and not abandon it (idiom); to chisel away at sth
(2) to persevere
(3) unflagging efforts

Bình luận 0