Có 1 kết quả:

yīng ㄧㄥ
Âm Pinyin: yīng ㄧㄥ
Tổng nét: 13
Bộ: jīn 金 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨丨丨フ一ノ丶
Thương Hiệt: XCTLK (重金廿中大)
Unicode: U+9533
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

yīng ㄧㄥ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (onom.) ring
(2) tinkle