Có 2 kết quả:

jiē ㄐㄧㄝkǎi ㄎㄞˇ
Âm Quan thoại: jiē ㄐㄧㄝ, kǎi ㄎㄞˇ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一フノフノ丨フ一一
Thương Hiệt: XCPPA (重金心心日)
Unicode: U+9534
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hài, khải
Âm Quảng Đông: kaai2

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của .

kǎi ㄎㄞˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. sắt tốt
2. vững chắc, kiên cố

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Sắt, sắt tốt;
② Vững chắc, kiên cố.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

high quality iron