Có 2 kết quả:
jiē ㄐㄧㄝ • kǎi ㄎㄞˇ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 鍇.
giản thể
Từ điển phổ thông
1. sắt tốt
2. vững chắc, kiên cố
2. vững chắc, kiên cố
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của 鍇.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Sắt, sắt tốt;
② Vững chắc, kiên cố.
② Vững chắc, kiên cố.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鍇
Từ điển Trung-Anh
high quality iron