Có 1 kết quả:
qiāng ㄑㄧㄤ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅将
Nét bút: ノ一一一フ丶一丨ノフ丶一丨丶
Thương Hiệt: XCLMI (重金中一戈)
Unicode: U+9535
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. tiếng ngọc kêu
2. tiếng chuông
2. tiếng chuông
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鏘.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tiếng leng keng (lanh canh), tiếng kêu vang (của ngọc, đá);
② 【鏘鏘】 thương thương [qiang qiang] a. (thanh) Leng keng, lanh canh, boong boong; b. Cao, cao ngất.
② 【鏘鏘】 thương thương [qiang qiang] a. (thanh) Leng keng, lanh canh, boong boong; b. Cao, cao ngất.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鏘
Từ điển Trung-Anh
tinkling of small bells
Từ ghép 1