Có 1 kết quả:

Âm Pinyin:
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: XCWP (重金田心)
Unicode: U+9536
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:
Âm Quảng Đông: si1

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố stronti, Sr

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Stronti (Strontium, kí hiệu Sr).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鍶

Từ điển Trung-Anh

strontium (chemistry)