Có 1 kết quả:

è
Âm Quan thoại: è
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丨フ一丨フ一一一フ
Thương Hiệt: XCRRS (重金口口尸)
Unicode: U+9537
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngạc
Âm Nôm: ngạc
Âm Quảng Đông: ngok6

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

è

giản thể

Từ điển phổ thông

lưỡi dao, mũi dao

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

Lưỡi kiếm, lưỡi dao.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) blade edge
(2) sharp