Có 2 kết quả:

chā ㄔㄚchá ㄔㄚˊ
Âm Pinyin: chā ㄔㄚ, chá ㄔㄚˊ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ一丨ノ丨一フ一一
Thương Hiệt: XCHJX (重金竹十重)
Unicode: U+9538
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tráp
Âm Nôm: sáp
Âm Quảng Đông: caap3

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/2

chā ㄔㄚ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. mai, xẻng, thuổng
2. cái kim

Từ điển Trần Văn Chánh

① Mai, xẻng, thuổng;
② Cây kim.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鍤

Từ điển Trung-Anh

(1) spade
(2) shovel

chá ㄔㄚˊ

giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鍤.