Có 2 kết quả:
chā ㄔㄚ • chá ㄔㄚˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. mai, xẻng, thuổng
2. cái kim
2. cái kim
Từ điển Trần Văn Chánh
① Mai, xẻng, thuổng;
② Cây kim.
② Cây kim.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鍤
Từ điển Trung-Anh
(1) spade
(2) shovel
(2) shovel
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鍤.