Có 1 kết quả:

qiāo ㄑㄧㄠ
Âm Pinyin: qiāo ㄑㄧㄠ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ一丨ノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: XCHDF (重金竹木火)
Unicode: U+9539
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thiêu
Âm Quảng Đông: ciu1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

1/1

qiāo ㄑㄧㄠ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái xẻng
2. đào

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鍬.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xẻng, mai, thuổng: 鐵鍬 Cái xẻng (bằng sắt); 煤鍬 Xẻng xúc than; 他挖了一鍬深的土 Nó móc sâu một thuổng đất.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鍬

Từ điển Trung-Anh

variant of 鍬|锹[qiao1]

Từ điển Trung-Anh

(1) shovel
(2) spade

Từ ghép 3