Có 1 kết quả:
zhōng ㄓㄨㄥ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅重
Nét bút: ノ一一一フノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: XCHJG (重金竹十土)
Unicode: U+953A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Du Trấn Quốc tự - 遊鎮國寺 (Nguyễn Hành)
• Trấn Quốc quy tăng - 鎮國歸僧 (Phạm Đình Hổ)
• Vũ quán xao nguyệt - 武觀敲月 (Phạm Đình Hổ)
• Trấn Quốc quy tăng - 鎮國歸僧 (Phạm Đình Hổ)
• Vũ quán xao nguyệt - 武觀敲月 (Phạm Đình Hổ)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái chén uống rượu
2. tụ hợp lại
3. họ Chung
2. tụ hợp lại
3. họ Chung
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鍾.
Từ điển Trung-Anh
variant of 鍾|钟[zhong1]