Có 1 kết quả:

zhōng ㄓㄨㄥ
Âm Pinyin: zhōng ㄓㄨㄥ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: XCHJG (重金竹十土)
Unicode: U+953A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: chung
Âm Quảng Đông: zung1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

zhōng ㄓㄨㄥ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái chén uống rượu
2. tụ hợp lại
3. họ Chung

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鍾.

Từ điển Trung-Anh

variant of 鍾|钟[zhong1]