Có 1 kết quả:

duàn ㄉㄨㄢˋ
Âm Pinyin: duàn ㄉㄨㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ丨一一一ノフフ丶
Thương Hiệt: XCHJE (重金竹十水)
Unicode: U+953B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đoàn
Âm Nôm: đoàn
Âm Quảng Đông: dyun3

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

1/1

duàn ㄉㄨㄢˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

rèn (kim loại)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鍛.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Luyện;
② Rèn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鍛

Từ điển Trung-Anh

(1) to forge
(2) to discipline
(3) wrought

Từ ghép 4