Có 1 kết quả:
duàn ㄉㄨㄢˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
rèn (kim loại)
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鍛.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Luyện;
② Rèn.
② Rèn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鍛
Từ điển Trung-Anh
(1) to forge
(2) to discipline
(3) wrought
(2) to discipline
(3) wrought
Từ ghép 4