Có 1 kết quả:

duàn liàn ㄉㄨㄢˋ ㄌㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to toughen
(2) to temper
(3) to engage in physical exercise
(4) to work out
(5) (fig.) to develop one's skills
(6) to train oneself

Bình luận 0