Có 1 kết quả:
sōu ㄙㄡ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. trổ (khắc gỗ bằng lưỡi cưa nhỏ)
2. sắt rỉ
2. sắt rỉ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鎪.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Trổ (khắc gỗ bằng lưỡi cưa nhỏ);
② Sắt rỉ.
② Sắt rỉ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鎪
Từ điển Trung-Anh
to engrave (metal of wood)