Có 1 kết quả:

sōu ㄙㄡ
Âm Quan thoại: sōu ㄙㄡ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ丨一フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: XCHXE (重金竹重水)
Unicode: U+953C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sưu
Âm Quảng Đông: sau1

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

sōu ㄙㄡ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. trổ (khắc gỗ bằng lưỡi cưa nhỏ)
2. sắt rỉ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Trổ (khắc gỗ bằng lưỡi cưa nhỏ);
② Sắt rỉ.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

to engrave (metal of wood)