Có 1 kết quả:

huáng ㄏㄨㄤˊ
Âm Pinyin: huáng ㄏㄨㄤˊ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: XCHAG (重金竹日土)
Unicode: U+953D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hoàng
Âm Quảng Đông: wong4

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

huáng ㄏㄨㄤˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. tiếng chuông trống kêu
2. cái đinh ba

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鍠

Từ điển Trung-Anh

(1) sound of drums and bells
(2) trident