Có 1 kết quả:
huán ㄏㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. hoàn (đơn vị đo khối lượng, bằng 6 lạng)
2. tiền
2. tiền
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鍰.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Đơn vị trọng lượng thời xưa, bằng 6 lạng;
② Như 環 (bộ 玉);
③ 【罰鍰】phạt hoàn [fáhuán] Tiền phạt.
② Như 環 (bộ 玉);
③ 【罰鍰】phạt hoàn [fáhuán] Tiền phạt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鍰
Từ điển Trung-Anh
(1) ancient unit of weight
(2) money
(2) money
Từ ghép 1