Có 1 kết quả:

āi ㄚㄧ
Âm Pinyin: āi ㄚㄧ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶一丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: XXXCY (重重重金卜)
Unicode: U+953F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ai
Âm Nôm: ai

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

āi ㄚㄧ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố ensteni, Es

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鎄

Từ điển Trung-Anh

einsteinium (chemistry)