Có 1 kết quả:
dù ㄉㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
mạ kim loại
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鍍.
Từ điển Trần Văn Chánh
Mạ: 鍍金 Mạ vàng; 鍍銀 Mạ bạc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鍍
Từ điển Trung-Anh
(1) -plated
(2) to plate
(2) to plate
Từ ghép 4