Có 1 kết quả:

ㄉㄨˋ
Âm Pinyin: ㄉㄨˋ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶一ノ一丨丨一フ丶
Thương Hiệt: XCITE (重金戈廿水)
Unicode: U+9540
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: độ
Âm Nôm: độ
Âm Quảng Đông: dou6

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄉㄨˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

mạ kim loại

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鍍.

Từ điển Trần Văn Chánh

Mạ: 鍍金 Mạ vàng; 鍍銀 Mạ bạc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鍍

Từ điển Trung-Anh

(1) -plated
(2) to plate

Từ ghép 4