Có 1 kết quả:
měi ㄇㄟˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố magiê, Mg
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鎂.
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Magiê (Magnesium, kí hiệu Mg).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鎂
Từ điển Trung-Anh
magnesium (chemistry)
Từ ghép 11