Có 1 kết quả:

lòu ㄌㄡˋ
Âm Pinyin: lòu ㄌㄡˋ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: CFDV (金火木女)
Unicode: U+9542
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm: lậu
Âm Quảng Đông: lau6

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

lòu ㄌㄡˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. thép
2. chạm, khắc
3. cái lũ

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鏤.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chạm trổ: 鏤刻 Chạm khắc; 鏤花 Trổ hoa;
② (văn) Thép;
③ (văn) Cái lũ (tương tự cái chõ).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鏤

Từ điển Trung-Anh

(1) to engrave
(2) to carve
(3) hard steel

Từ ghép 4