Có 1 kết quả:
lòu ㄌㄡˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. thép
2. chạm, khắc
3. cái lũ
2. chạm, khắc
3. cái lũ
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鏤.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chạm trổ: 鏤刻 Chạm khắc; 鏤花 Trổ hoa;
② (văn) Thép;
③ (văn) Cái lũ (tương tự cái chõ).
② (văn) Thép;
③ (văn) Cái lũ (tương tự cái chõ).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鏤
Từ điển Trung-Anh
(1) to engrave
(2) to carve
(3) hard steel
(2) to carve
(3) hard steel
Từ ghép 4