Âm Quan thoại: lòu ㄌㄡˋ Tổng nét: 14 Bộ: jīn 金 (+9 nét) Lục thư: hình thanh & hội ý Hình thái: ⿰钅娄 Nét bút: ノ一一一フ丶ノ一丨ノ丶フノ一 Thương Hiệt: CFDV (金火木女) Unicode: U+9542 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình