Có 1 kết quả:

Âm Pinyin:
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ丶ノ一フフ丶フフ丶
Thương Hiệt: XCTVI (重金廿女戈)
Unicode: U+9543
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Quảng Đông: zi1

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

1/1

giản thể

Từ điển phổ thông

đồ làm ruộng, cái cày, cái bừa

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鎡.

Từ điển Trần Văn Chánh

【鎡基】tư cơ [ziji] (văn) Cái cuốc lớn. Cv. 鎡錤.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鎡

Từ điển Trung-Anh

(1) hoe
(2) mattock

Từ ghép 1