Có 1 kết quả:

fèi ㄈㄟˋ
Âm Quan thoại: fèi ㄈㄟˋ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフ一フノ丨丨フノ丶
Thương Hiệt: CLNO (金中弓人)
Unicode: U+9544
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phí
Âm Nôm: phí
Âm Quảng Đông: fai3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

fèi ㄈㄟˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố fermi, Fm

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Fecmi (Fermium, kí hiệu Fm).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

fermium (chemistry)