Có 1 kết quả:

méi ㄇㄟˊ
Âm Quan thoại: méi ㄇㄟˊ
Tổng nét: 14
Bộ: jīn 金 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フフ丨一ノ丨フ一一一
Thương Hiệt: XCAHU (重金日竹山)
Unicode: U+9545
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: my
Âm Nôm: mi

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

méi ㄇㄟˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố amerixi, Am

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Amerixi (Americium, kí hiệu Am).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

americium (chemistry)