Có 1 kết quả:

ㄇㄛˋ
Âm Pinyin: ㄇㄛˋ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: XCTAK (重金廿日大)
Unicode: U+9546
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mạc
Âm Quảng Đông: mok6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 7

1/1

ㄇㄛˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: mạc da 鏌鋣,镆铘)

Từ điển trích dẫn

1. § Giản thể của chữ 鏌.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鏌

Từ điển Trung-Anh

sword

Từ ghép 1