Có 1 kết quả:
zhèn shǒu ㄓㄣˋ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of troops stationed in a strategic area) to defend
(2) (fig.) to stand guard
(3) to protect
(2) (fig.) to stand guard
(3) to protect
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0