Có 1 kết quả:

ㄅㄛˊ
Âm Quan thoại: ㄅㄛˊ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨フ一一丨丶一丨丶
Thương Hiệt: XCIBI (重金戈月戈)
Unicode: U+9548
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bác
Âm Nôm: bác
Âm Quảng Đông: bok3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

1/1

ㄅㄛˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. cái chuông to
2. cái bướm (một loại cuốc)

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Chuông to;
② Cái bướm (một loại cuốc).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

(1) ancient musical intrument shaped as a bell
(2) hoe
(3) spade