Từ điển phổ thông
1. cái chuông to
2. cái bướm (một loại cuốc)
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Chuông to;
② Cái bướm (một loại cuốc).
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
(1) ancient musical intrument shaped as a bell
(2) hoe
(3) spade