Có 1 kết quả:
gé ㄍㄜˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố cadmi, Cd
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Catmi (Cadmium, kí hiệu Cd).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鎘
Từ điển Trung-Anh
cadmium (chemistry)
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh