Có 1 kết quả:

ㄍㄜˊ
Âm Quan thoại: ㄍㄜˊ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フ一丨フ一丨フ丶ノ一丨
Thương Hiệt: XCMRB (重金一口月)
Unicode: U+9549
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cách
Âm Nôm: cách
Âm Quảng Đông: gaak3

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄍㄜˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố cadmi, Cd

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Catmi (Cadmium, kí hiệu Cd).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

cadmium (chemistry)