Có 1 kết quả:
niè ㄋㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. cái nhíp
2. cái cặp tóc
2. cái cặp tóc
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鑷.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Cái cặp, cái nhíp;
② Nhổ bằng cặp, gắp bằng nhíp.
② Nhổ bằng cặp, gắp bằng nhíp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鑷
Từ điển Trung-Anh
(1) tweezers
(2) forceps
(3) nippers
(4) pliers
(5) to nip
(6) to pick up with tweezers
(7) to pluck out
(2) forceps
(3) nippers
(4) pliers
(5) to nip
(6) to pick up with tweezers
(7) to pluck out
Từ ghép 1