Có 1 kết quả:
tǎng ㄊㄤˇ
Âm Pinyin: tǎng ㄊㄤˇ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅党
Nét bút: ノ一一一フ丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: XCFBU (重金火月山)
Unicode: U+954B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰钅党
Nét bút: ノ一一一フ丨丶ノ丶フ丨フ一ノフ
Thương Hiệt: XCFBU (重金火月山)
Unicode: U+954B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đảng
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
một thứ binh khí thời xưa giống đinh ba
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鎲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Một thứ binh khí thời xưa (như cây đinh ba).
Từ điển Trần Văn Chánh
Một thứ binh khí thời xưa có đầu hình bán nguyệt. Xem 鎲 [tăng].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鎲