Có 1 kết quả:
juān ㄐㄩㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. khắc
2. giáng chức, biếm xuống
2. giáng chức, biếm xuống
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 鎸 hay 鐫.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Khắc. 【鐫刻】tuyên khắc [juankè] Khắc, chạm trổ: 鐫刻花紋 Chạm hoa văn;
② (văn) (Quan lại bị) giáng cấp, giáng xuống, trích xuống, trích giáng.
② (văn) (Quan lại bị) giáng cấp, giáng xuống, trích xuống, trích giáng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鐫
Từ điển Trung-Anh
(1) to engrave (on wood or stone)
(2) to inscribe
(2) to inscribe
Từ ghép 6