Âm Quan thoại: niè ㄋㄧㄝˋ Tổng nét: 15 Bộ: jīn 金 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿰钅臬 Nét bút: ノ一一一フノ丨フ一一一一丨ノ丶 Thương Hiệt: XCHUD (重金竹山木) Unicode: U+954D Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình