Có 1 kết quả:

niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Pinyin: niè ㄋㄧㄝˋ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ丨フ一一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: XCHUD (重金竹山木)
Unicode: U+954D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: niết
Âm Nôm: niết
Âm Quảng Đông: nip1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

niè ㄋㄧㄝˋ

giản thể

Từ điển phổ thông

kền, niken, Ni

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 鎳.

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Niken, kền (Niccolum, kí hiệu Ni): 鍍鎳 Mạ kền, mạ niken.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 鎳

Từ điển Trung-Anh

nickel (chemistry)

Từ ghép 1