Có 1 kết quả:

ㄋㄚˊ
Âm Quan thoại: ㄋㄚˊ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一一フノ丶一丨フ一ノ一一丨
Thương Hiệt: XCORQ (重金人口手)
Unicode: U+954E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nôm:

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

ㄋㄚˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố neptuni, Np

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Neptuni (Neptunium, kí hiệu Np).

Từ điển Trần Văn Chánh

Như

Từ điển Trung-Anh

neptunium (chemistry)