Có 1 kết quả:
ná ㄋㄚˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
nguyên tố neptuni, Np
Từ điển Trần Văn Chánh
(hoá) Neptuni (Neptunium, kí hiệu Np).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鎿
Từ điển Trung-Anh
neptunium (chemistry)
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh