Có 2 kết quả:
liú ㄌㄧㄡˊ • liù ㄌㄧㄡˋ
Tổng nét: 15
Bộ: jīn 金 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰钅留
Nét bút: ノ一一一フノフ丶フノ丨フ一丨一
Thương Hiệt: XCHHW (重金竹竹田)
Unicode: U+954F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
mạ (kim loại)
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鎦
Từ điển Trung-Anh
lutetium (chemistry) (Tw)
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển phổ thông
1. một loại nồi thời xưa
2. chiếc nhẫn
2. chiếc nhẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
Mạ.【鎦 金】 lưu kim [liújin] Mạ vàng. Xem 鎦 [liù].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Một loại nồi thời xưa;
② (đph) (Chiếc) nhẫn. Xem 鎦 [liú].
② (đph) (Chiếc) nhẫn. Xem 鎦 [liú].
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鎦
Từ ghép 2