Từ điển phổ thông
đồng bảng Anh
Từ điển phổ thông
cái nạo
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cái nạo (dụng cụ để làm đồ xương, đồ sừng);
② Nạo, cạo.
Từ điển Trần Văn Chánh
Đồng bảng Anh, đồng xteclinh (đơn vị tiền Anh):
英鎊浮動 Thả nổi đồng xteclinh.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
pound (sterling) (loanword)
Từ ghép 1